Thực đơn
Song_Chang_Ui Giải thưởng và đề cửNăm | Giải thưởng | Hạng mục | Phim đề cử | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2007 | SBS Drama Awards | Top 10 Ngôi sao | Cô dâu vàng | Thắng giải |
Diễn viên phim truyền hình xuất sắc nhất | Đề cử | |||
2008 | 44th Baeksang Arts Awards | Diễn viên mới giỏi nhất (TV) | Thắng giải | |
SBS Drama Awards | Diễn viên phim truyền hình xuất sắc nhất | The Scales of Providence | Đề cử | |
2009 | 45th Baeksang Arts Awards | Diễn viên mới giỏi nhất (điện ảnh) | Once Upon a Time in Seoul | Đề cử |
17th Chunsa Film Art Awards | Diễn viên mới giỏi nhất | Thắng giải | ||
46th Grand Bell Awards | Diễn viên mới giỏi nhất | Đề cử | ||
30th Blue Dragon Film Awards | Diễn viên mới giỏi nhất | Đề cử | ||
2010 | 26th Korea Best Dresser Swan Awards | Ăn mặc đẹp nhất | N/A | Thắng giải |
SBS Drama Awards | Diễn viên phim cuối tuần xuất sắc nhất | Life Is Beautiful | Thắng giải | |
2011 | 6th Asia Model Festival Awards | Giải ngôi sao BBF | N/A | Thắng giải |
2012 | SBS Drama Awards | Diễn viên phim truyền hình xuất sắc nhất | The Great Seer | Đề cử |
2014 | SBS Drama Awards | Diễn viên phim truyền hình xuất sắc nhất | Thrice Married Woman | Thắng giải |
2015 | 4th APAN Star Awards | Diễn viên phim truyền hình xuất sắc nhất | Make a Woman Cry | Đề cử |
2015 | MBC Drama Awards | Top Excellence Award, Actor in a Serial Drama | Make a Woman Cry | Thắng giải |
2017 | KBS Drama Awards | Excellence Award, Actor in a Serial Drama | The Secret of My Love | Thắng giải |
2018 | 6th APAN Star Awards | Excellence Award, Actor in a Serial Drama | Đề cử | |
MBC Drama Awards | Top Excellence Award, Actor in a Weekend Special Project | Mật mã trốn tìm | Đề cử | |
2020 | 14th SBS Entertainment Awards | Best Teamwork Award | Same Bed, Different Dreams 2: You Are My Destiny | Thắng giải |
Thực đơn
Song_Chang_Ui Giải thưởng và đề cửLiên quan
Song Song lang (phim) Song tính luyến ái Song Joong-ki Song Hye-kyo Song Ji-hyo Son Goku Song Kang Song Tử (chòm sao) Song Seung-heonTài liệu tham khảo
WikiPedia: Song_Chang_Ui